horsehair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

horsehair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horsehair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horsehair.

Từ điển Anh Việt

  • horsehair

    /'hɔ:sheə/

    * danh từ

    lông bờm ngựa; lông đuôi ngựa

    vải lông ngựa (dệt bằng bờm hoặc lông đuôi ngựa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • horsehair

    hair taken from the mane or tail of a horse

    a fabric made from fibers taken from the mane or tail of horses; used for upholstery