horseleech nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

horseleech nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horseleech giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horseleech.

Từ điển Anh Việt

  • horseleech

    /'hɔ:sli:tʃ/

    * danh từ

    đỉa trâu

    người tham lam, người không bao giờ thoả mãn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • horseleech

    any of several large freshwater leeches