horse-hoe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
horse-hoe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horse-hoe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horse-hoe.
Từ điển Anh Việt
horse-hoe
/'hɔ:shou/
* danh từ
(nông nghiệp) máy chăm sóc ngựa kéo