horsehide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

horsehide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horsehide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horsehide.

Từ điển Anh Việt

  • horsehide

    * danh từ

    da ngựa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • horsehide

    leather from the hide of a horse