horse-box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

horse-box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horse-box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horse-box.

Từ điển Anh Việt

  • horse-box

    /'hɔ:sbɔks/

    * danh từ

    toa chở ngựa (xe lửa)

    cũi chở ngựa (tàu thuỷ)

    (đùa cợt) ô chỗ ngồi rộng (trong nhà thờ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • horse-box

    * kinh tế

    toa chở súc vật (ngựa)