good sense nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
good sense nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm good sense giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của good sense.
Từ điển Anh Việt
good sense
/'gud'sens/
* danh từ
lương tri, lẽ phải, lẽ thường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
good sense
Similar:
common sense: sound practical judgment
Common sense is not so common
he hasn't got the sense God gave little green apples
fortunately she had the good sense to run away
Synonyms: gumption, horse sense, sense, mother wit
Từ liên quan
- good
- goods
- goody
- goodby
- goodie
- goodly
- good-by
- goodall
- goodbye
- goodish
- goodman
- good and
- good day
- good egg
- good fit
- good guy
- good oil
- good-bye
- goodenia
- goodness
- goodwife
- goodwill
- goodyear
- goodyera
- good book
- good deal
- good debt
- good form
- good luck
- good part
- good risk
- good ship
- good time
- good turn
- good will
- good word
- good-crop
- good-time
- goods van
- good faith
- good humor
- good looks
- good money
- good night
- good paper
- good point
- good sense
- good story
- good title
- good-class