good looks nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
good looks nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm good looks giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của good looks.
Từ điển Anh Việt
good looks
/'gud'luks/
* danh từ số nhiều
vẻ đẹp, nét đẹp (người)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
good looks
Similar:
handsomeness: the quality of having regular well-defined features (especially of a man)
Từ liên quan
- good
- goods
- goody
- goodby
- goodie
- goodly
- good-by
- goodall
- goodbye
- goodish
- goodman
- good and
- good day
- good egg
- good fit
- good guy
- good oil
- good-bye
- goodenia
- goodness
- goodwife
- goodwill
- goodyear
- goodyera
- good book
- good deal
- good debt
- good form
- good luck
- good part
- good risk
- good ship
- good time
- good turn
- good will
- good word
- good-crop
- good-time
- goods van
- good faith
- good humor
- good looks
- good money
- good night
- good paper
- good point
- good sense
- good story
- good title
- good-class