good faith nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
good faith nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm good faith giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của good faith.
Từ điển Anh Việt
good faith
* danh từ
ý tốt, hảo ý, thiện ý
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
good faith
* kinh tế
thành thực
thành tín
thiện chí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
good faith
having honest intentions
he acted in good faith
doubt was expressed as to the good faith of the immigrants
Synonyms: straightness
Từ liên quan
- good
- goods
- goody
- goodby
- goodie
- goodly
- good-by
- goodall
- goodbye
- goodish
- goodman
- good and
- good day
- good egg
- good fit
- good guy
- good oil
- good-bye
- goodenia
- goodness
- goodwife
- goodwill
- goodyear
- goodyera
- good book
- good deal
- good debt
- good form
- good luck
- good part
- good risk
- good ship
- good time
- good turn
- good will
- good word
- good-crop
- good-time
- goods van
- good faith
- good humor
- good looks
- good money
- good night
- good paper
- good point
- good sense
- good story
- good title
- good-class