good faith nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

good faith nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm good faith giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của good faith.

Từ điển Anh Việt

  • good faith

    * danh từ

    ý tốt, hảo ý, thiện ý

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • good faith

    * kinh tế

    thành thực

    thành tín

    thiện chí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • good faith

    having honest intentions

    he acted in good faith

    doubt was expressed as to the good faith of the immigrants

    Synonyms: straightness