good money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
good money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm good money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của good money.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
good money
* kinh tế
đồng tiền tốt
tiền không giả mạo
tiền kim loại
tiền tốt
Từ liên quan
- good
- goods
- goody
- goodby
- goodie
- goodly
- good-by
- goodall
- goodbye
- goodish
- goodman
- good and
- good day
- good egg
- good fit
- good guy
- good oil
- good-bye
- goodenia
- goodness
- goodwife
- goodwill
- goodyear
- goodyera
- good book
- good deal
- good debt
- good form
- good luck
- good part
- good risk
- good ship
- good time
- good turn
- good will
- good word
- good-crop
- good-time
- goods van
- good faith
- good humor
- good looks
- good money
- good night
- good paper
- good point
- good sense
- good story
- good title
- good-class