good form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

good form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm good form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của good form.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • good form

    behavior that conforms to social conventions of the time

    it is not good form to brag about winning

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).