good story nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

good story nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm good story giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của good story.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • good story

    Similar:

    funny story: an account of an amusing incident (usually with a punch line)

    she told a funny story

    she made a funny

    Synonyms: funny remark, funny

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).