goodyear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
goodyear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goodyear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goodyear.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
goodyear
United States inventor of vulcanized rubber (1800-1860)
Synonyms: Charles Goodyear
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).