good time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

good time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm good time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của good time.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • good time

    a highly pleasurable or exciting experience

    we had a good time at the party

    celebrating after the game was a blast

    Synonyms: blast

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).