good-time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

good-time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm good-time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của good-time.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • good-time

    Similar:

    convivial: occupied with or fond of the pleasures of good company

    a convivial atmosphere at the reunion

    a woman of convivial nature

    he was a real good-time Charlie

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).