convivial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

convivial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convivial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convivial.

Từ điển Anh Việt

  • convivial

    /kən'viviəl/

    * tính từ

    (thuộc) yến tiệc, thích hợp với yến tiệc

    vui vẻ

    thích chè chén

    a man of convivial habits: người thích chè chén với anh em

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • convivial

    occupied with or fond of the pleasures of good company

    a convivial atmosphere at the reunion

    a woman of convivial nature

    he was a real good-time Charlie

    Synonyms: good-time