convivially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
convivially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convivially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convivially.
Từ điển Anh Việt
convivially
xem convivial
Từ điển Anh Anh - Wordnet
convivially
in a convivial manner
`Let's go and have a drink,' she said convivially