good will nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
good will nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm good will giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của good will.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
good will
(accounting) an intangible asset valued according to the advantage or reputation a business has acquired (over and above its tangible assets)
Synonyms: goodwill
the friendly hope that something will succeed
Synonyms: goodwill
Similar:
grace: a disposition to kindness and compassion
the victor's grace in treating the vanquished
Synonyms: goodwill
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- good
- goods
- goody
- goodby
- goodie
- goodly
- good-by
- goodall
- goodbye
- goodish
- goodman
- good and
- good day
- good egg
- good fit
- good guy
- good oil
- good-bye
- goodenia
- goodness
- goodwife
- goodwill
- goodyear
- goodyera
- good book
- good deal
- good debt
- good form
- good luck
- good part
- good risk
- good ship
- good time
- good turn
- good will
- good word
- good-crop
- good-time
- goods van
- good faith
- good humor
- good looks
- good money
- good night
- good paper
- good point
- good sense
- good story
- good title
- good-class