straightness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
straightness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm straightness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của straightness.
Từ điển Anh Việt
straightness
/'streitnis/
* danh từ
sự thẳng (của một con đường)
sự thẳng thắn, sự chân thật
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
straightness
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
độ thẳng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
straightness
(of hair) lack of a tendency to curl
Antonyms: curliness
freedom from crooks or curves or bends or angles
Antonyms: crookedness
Similar:
directness: trueness of course toward a goal
rivaling a hawk in directness of aim
Antonyms: indirectness
good faith: having honest intentions
he acted in good faith
doubt was expressed as to the good faith of the immigrants
heterosexuality: a sexual attraction to (or sexual relations with) persons of the opposite sex
Synonyms: heterosexualism