sense nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
sense
/sens/
* danh từ
giác quan
the five senses: ngũ quan
tri giác, cảm giác
errors of sense: những sự sai lầm của tri giác
ý thức
sense of responsibility: ý thức trách nhiệm
to labour under a sense of wrong: bị giày vò vì biết mình có lỗi
khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức
sense of beauty: khả năng thưởng thức cái đẹp
sự khôn ngoan; sự thông minh
good (common) sense: lẽ thường; lương tri
person of sense: người thông minh, người biết lẽ phải
nghĩa, ý nghĩa
these sentences do not make sense: những câu này không có ý nghĩa gì cả
what you say is true in a sense: về một ý nghĩa nào đó thì điều anh nói là đúng
ý nghĩa, tình cảm chung
to take the sense of a meeting: nắm ý nghĩ tình cảm chung của mọi người trong cuộc họp
hướng, chiều
sense of a vector: chiều của vectơ
to be one's senses
đầu óc minh mẫn
to be out of one's senses
to take leave of one's senses
điên, dại
to bring someone to his senses
(xem) bring
to frighten somebody out of his senses
làm cho ai sợ hết hồn hết vía
to lose one's senses
mất trí khôn
bất tỉnh nhân sự
to talk sense: nói khôn, không nói vớ vẩn
* ngoại động từ
thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hiểu
sense
phương, chiều, ý nghĩa
s. of describing the boundary chiều đi trên biên
s. of an inequality chiều của một bất đẳng thức
s. of orientation chiều định hướng
s. of rotation (giải tích) chiều quay
negative s. chiều âm
opposite s. chiều ngược lại
positive s. chiều dương
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sense
* kỹ thuật
cảm
dò đọc
độ nhạy
hướng
kiểm chứng
nhận biết
nhận ra
phát hiện
phương
phương hướng
sự thử nghiệm
xác minh
ý nghĩa
toán & tin:
dò ra
vật lý:
phương (lực)
y học:
tri giác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sense
a general conscious awareness
a sense of security
a sense of happiness
a sense of danger
a sense of self
the meaning of a word or expression; the way in which a word or expression or situation can be interpreted
the dictionary gave several senses for the word
in the best sense charity is really a duty
the signifier is linked to the signified
Synonyms: signified
the faculty through which the external world is apprehended
in the dark he had to depend on touch and on his senses of smell and hearing
Synonyms: sensation, sentience, sentiency, sensory faculty
a natural appreciation or ability
a keen musical sense
a good sense of timing
detect some circumstance or entity automatically
This robot can sense the presence of people in the room
particle detectors sense ionization
comprehend
I sensed the real meaning of his letter
Similar:
common sense: sound practical judgment
Common sense is not so common
he hasn't got the sense God gave little green apples
fortunately she had the good sense to run away
Synonyms: good sense, gumption, horse sense, mother wit
feel: perceive by a physical sensation, e.g., coming from the skin or muscles
He felt the wind
She felt an object brushing her arm
He felt his flesh crawl
She felt the heat when she got out of the car
smell: become aware of not through the senses but instinctively
I sense his hostility
i smell trouble
smell out corruption
Synonyms: smell out
- sense
- sensed
- senseless
- sense byte
- sense data
- sense wire
- sense datum
- sense light
- sense organ
- sense-organ
- senselessly
- senseswitch
- sense signal
- sense switch
- sense tagger
- sense-centre
- sense antenna
- sense of duty
- sense vesicle
- senselessness
- sense modality
- sense of humor
- sense of place
- sense of shame
- sense of smell
- sense of taste
- sense of touch
- sense remotely
- senseamplifier
- sense amplifier
- sense of humour
- sense experience
- sense impression
- sense of balance
- sense of harmony
- sense of hearing
- sense of purpose
- sense-impression
- sense-perception
- sense of a vector
- sense of movement
- sense of rotation
- sense of direction
- sense of equilibrium
- sense of orientation
- sense of the meeting
- sense of an inequality
- sense of responsibility
- sense of right and wrong
- sense-preserving mapping