sense of a vector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sense of a vector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sense of a vector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sense of a vector.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sense of a vector
* kỹ thuật
toán & tin:
chiều của một vectơ
Từ liên quan
- sense
- sensed
- senseless
- sense byte
- sense data
- sense wire
- sense datum
- sense light
- sense organ
- sense-organ
- senselessly
- senseswitch
- sense signal
- sense switch
- sense tagger
- sense-centre
- sense antenna
- sense of duty
- sense vesicle
- senselessness
- sense modality
- sense of humor
- sense of place
- sense of shame
- sense of smell
- sense of taste
- sense of touch
- sense remotely
- senseamplifier
- sense amplifier
- sense of humour
- sense experience
- sense impression
- sense of balance
- sense of harmony
- sense of hearing
- sense of purpose
- sense-impression
- sense-perception
- sense of a vector
- sense of movement
- sense of rotation
- sense of direction
- sense of equilibrium
- sense of orientation
- sense of the meeting
- sense of an inequality
- sense of responsibility
- sense of right and wrong
- sense-preserving mapping