sense vesicle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sense vesicle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sense vesicle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sense vesicle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sense vesicle

    * kỹ thuật

    y học:

    túi cảm giác (phôi)