sense of the meeting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sense of the meeting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sense of the meeting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sense of the meeting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sense of the meeting

    general agreement reached by an assembled group

    no vote was taken, but after each discussion the chair summed up the sense of the meeting

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).