senselessly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
senselessly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm senselessly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của senselessly.
Từ điển Anh Việt
senselessly
* phó từ
không có cảm giác, bất tỉnh
không có nghĩa, vô nghĩa
điên rồ, ngu dại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
senselessly
in a meaningless and purposeless manner
these innocent bystanders were senselessly killed
Similar:
mindlessly: in an unreasonably senseless manner
these temples were mindlessly destroyed by the Red Guards