mindlessly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mindlessly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mindlessly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mindlessly.
Từ điển Anh Việt
mindlessly
* phó từ
thiếu suy xét; dại dột
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mindlessly
without intellectual involvement
all day long, he mindlessly filled out forms
in an unreasonably senseless manner
these temples were mindlessly destroyed by the Red Guards
Synonyms: senselessly