sensed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sensed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sensed
detected by instinct or inference rather than by recognized perceptual cues
the felt presence of an intruder
a sensed presence in the room raised goosebumps on her arms
a perceived threat
Synonyms: perceived
Similar:
feel: perceive by a physical sensation, e.g., coming from the skin or muscles
He felt the wind
She felt an object brushing her arm
He felt his flesh crawl
She felt the heat when she got out of the car
Synonyms: sense
sense: detect some circumstance or entity automatically
This robot can sense the presence of people in the room
particle detectors sense ionization
smell: become aware of not through the senses but instinctively
I sense his hostility
i smell trouble
smell out corruption
sense: comprehend
I sensed the real meaning of his letter
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).