perceived nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perceived nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perceived giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perceived.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perceived
detected by means of the senses
a perceived difference in temperature
Similar:
perceive: to become aware of through the senses
I could perceive the ship coming over the horizon
Synonyms: comprehend
perceive: become conscious of
She finally perceived the futility of her protest
sensed: detected by instinct or inference rather than by recognized perceptual cues
the felt presence of an intruder
a sensed presence in the room raised goosebumps on her arms
a perceived threat
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).