perceived wealth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perceived wealth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perceived wealth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perceived wealth.

Từ điển Anh Việt

  • Perceived Wealth

    (Econ) Của cải dự tính được.