perceive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perceive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perceive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perceive.
Từ điển Anh Việt
perceive
/pə'si:v/
* ngoại động từ
hiểu, nhận thức, lĩnh hội
to perceive the point of an argument: hiểu được điểm chính của một lý lẽ
thấy, trông thấy; nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
perceive
* kỹ thuật
nhận thấy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perceive
to become aware of through the senses
I could perceive the ship coming over the horizon
Synonyms: comprehend
become conscious of
She finally perceived the futility of her protest