smell out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smell out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smell out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smell out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • smell out

    Similar:

    sniff out: recognize or detect by or as if by smelling

    He can smell out trouble

    Synonyms: scent out, nose out

    smell: become aware of not through the senses but instinctively

    I sense his hostility

    i smell trouble

    smell out corruption

    Synonyms: sense

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).