smelling salts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smelling salts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smelling salts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smelling salts.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • smelling salts

    a pungent preparation of ammonium carbonate and perfume; sniffed as a stimulant to relieve faintness

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).