smelling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smelling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smelling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smelling.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
smelling
Similar:
smell: the act of perceiving the odor of something
smell: inhale the odor of; perceive by the olfactory sense
smell: emit an odor
The soup smells good
smell: smell bad
He rarely washes, and he smells
smack: have an element suggestive (of something)
his speeches smacked of racism
this passage smells of plagiarism
smell: become aware of not through the senses but instinctively
I sense his hostility
i smell trouble
smell out corruption
redolent: (used with `of' or `with') noticeably odorous
the hall was redolent of floor wax
air redolent with the fumes of beer and whiskey
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).