reek nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
reek
/ri:k/
* danh từ
mùi mốc; mùi nồng nặc, mùi thối
the reek of tobaco: mùi thuốc lá nồng nặc
không khí hôi thối
(thơ ca) (Ê-cốt) khói
(từ lóng) tiền
* nội động từ
toả khói, bốc khói; bốc hơi lên
(+ of) sặc mùi, nồng nặc, có mùi hôi thối
to reek of alcohol: sặc mùi rượu
to reek of murder: (nghĩa bóng) sặc mùi giết người
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reek
smell badly and offensively
The building reeks of smoke
Synonyms: stink
be wet with sweat or blood, as of one's face
Synonyms: fume
give off smoke, fumes, warm vapour, steam, etc.
Marshes reeking in the sun
Similar:
malodor: a distinctive odor that is offensively unpleasant
Synonyms: malodour, stench, stink, fetor, foetor, mephitis
smack: have an element suggestive (of something)
his speeches smacked of racism
this passage smells of plagiarism
Synonyms: smell