reeking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reeking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reeking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reeking.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reeking
wet with secreted or exuded moisture such as sweat or tears
wiped his reeking neck
Synonyms: watery
giving off a strong unpleasant smell
Similar:
smack: have an element suggestive (of something)
his speeches smacked of racism
this passage smells of plagiarism
reek: smell badly and offensively
The building reeks of smoke
Synonyms: stink
reek: be wet with sweat or blood, as of one's face
Synonyms: fume
reek: give off smoke, fumes, warm vapour, steam, etc.
Marshes reeking in the sun
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).