smack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
smack
/smæk/
* danh từ
vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng
this dish has a of garlic: món ăn này thoang thoảng có mùi tỏi
vẻ, một chút
there is a smack of recklessness in him: hắn hơi có vẻ liều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mẩu, miếng (thức ăn); ngụm (rượu)
* nội động từ
thoáng có vị, thoáng có mùi
wine smacking of the cork: rượu có mùi nút chai
có vẻ
his manner smacked of superciliousness: thái độ của nó có vẻ hợm hĩnh
(từ hiếm,nghĩa hiếm) có mùi là lạ, có vị là lạ
* danh từ
tàu đánh cá
tiếng bốp, tiếng chát (bàn tay đập)
tiếng chép môi (có vẻ khoái chí)
cái đập, cái tát, cái vỗ (bàn tay)
cú đập mạnh (crickê)
cái hôi kêu
to give a child a hearty smack: hôn đứa bé đánh chụt một cái
to have a smack at
(thông tục) thử làm (việc gì)
* ngoại động từ
tát, tạt tai; vỗ (vai)
quất (roi) kêu vun vút (roi)
chép (môi)
* nội động từ
vụt kêu vun vút (roi)
chép môi
* phó từ
đánh bốp một cái, đánh chát một cái; đúng ngay vào
to hit someone smack on the nose: đánh bốp một cái trúng vào mũi ai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
smack
a sailing ship (usually rigged like a sloop or cutter) used in fishing and sailing along the coast
an enthusiastic kiss
Synonyms: smooch
the act of smacking something; a blow delivered with an open hand
deliver a hard blow to
The teacher smacked the student who had misbehaved
Synonyms: thwack
have an element suggestive (of something)
his speeches smacked of racism
this passage smells of plagiarism
have a distinctive or characteristic taste
This tastes of nutmeg
Synonyms: taste
kiss lightly
Synonyms: peck
press (the lips) together and open (the lips) noisily, as in eating
Similar:
slap: a blow from a flat object (as an open hand)
relish: the taste experience when a savoury condiment is taken into the mouth
Synonyms: flavor, flavour, sapidity, savor, savour, nip, tang
big h: street names for heroin
Synonyms: hell dust, nose drops, thunder, skag, scag
bang: directly
he ran bang into the pole
ran slap into her