smooch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smooch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smooch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smooch.

Từ điển Anh Việt

  • smooch

    * nội động từ

    âu yếm (nhất là khi hai người đang khiêu vũ với nhau)

    * danh từ

    sự âu yếm nhau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • smooch

    snuggle and lie in a position where one person faces the back of the others

    Synonyms: spoon

    Similar:

    smack: an enthusiastic kiss