slapdash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slapdash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slapdash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slapdash.

Từ điển Anh Việt

  • slapdash

    /'slæpdæʃ/

    * tính từ

    ẩu; bừa, được đâu hay đó; liều lĩnh

    * danh từ

    công việc làm ẩu; công việc làm bừa; hành động bừa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slapdash

    in a careless or reckless manner

    the shelves were put up slapdash

    Synonyms: slam-bang

    Similar:

    haphazard: marked by great carelessness

    a most haphazard system of record keeping

    slapdash work

    slipshod spelling

    sloppy workmanship

    Synonyms: slipshod, sloppy

    bang: directly

    he ran bang into the pole

    ran slap into her

    Synonyms: slap, smack, bolt