slap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slap.
Từ điển Anh Việt
slap
/slæp/
* danh từ
cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay)
a slap on the shoulder: cái vỗ vai
a slap in the face: cái vả vào mặt, (bóng) các đập vào mặt; sự lăng mạ; điều sỉ nhục
* ngoại động từ
vỗ, phát, vả
to slap down
phê bình, quở trách
* phó từ
bất thình lình; trúng
to hit someone slap in the eyes: đánh trúng vào mắt ai
to run slap into someone: đâm sầm vào ai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slap
* kỹ thuật
vả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slap
a blow from a flat object (as an open hand)
Synonyms: smack
hit with something flat, like a paddle or the open hand
The impatient teacher slapped the student
a gunshot slapped him on the forehead
Similar:
smack: the act of smacking something; a blow delivered with an open hand
Synonyms: smacking
bang: directly
he ran bang into the pole
ran slap into her