smacking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smacking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smacking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smacking.
Từ điển Anh Việt
smacking
* danh từ
cái tát, cái bợp, cái vả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
smacking
Similar:
smack: the act of smacking something; a blow delivered with an open hand
Synonyms: slap
smack: deliver a hard blow to
The teacher smacked the student who had misbehaved
Synonyms: thwack
smack: have an element suggestive (of something)
his speeches smacked of racism
this passage smells of plagiarism
smack: have a distinctive or characteristic taste
This tastes of nutmeg
Synonyms: taste
smack: kiss lightly
Synonyms: peck
smack: press (the lips) together and open (the lips) noisily, as in eating