thwack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thwack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thwack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thwack.

Từ điển Anh Việt

  • thwack

    /wæk/ (thwack) /θwæk/

    * danh từ

    cú đánh mạnh; đòn đau

    (từ lóng) phần

    * ngoại động từ

    đánh mạnh, đánh đau

    (từ lóng) chia phần, chia nhau ((cũng) to whack up)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thwack

    a hard blow with a flat object

    Similar:

    smack: deliver a hard blow to

    The teacher smacked the student who had misbehaved