slapstick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slapstick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slapstick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slapstick.

Từ điển Anh Việt

  • slapstick

    /'slæpstik/

    * danh từ

    roi đét, roi pháo (của anh hề)

    (nghĩa bóng) trò cười nhộn, , trò hề tếu ((cũng) slapstick comedy)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slapstick

    a boisterous comedy with chases and collisions and practical jokes

    acoustic device consisting of two paddles hinged together; used by an actor to make a loud noise without inflicting injury when striking someone

    characterized by horseplay and physical action

    slapstick style of humor