smack-smooth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smack-smooth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smack-smooth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smack-smooth.

Từ điển Anh Việt

  • smack-smooth

    * phó từ

    trơn tru; suôn sẻ