smacker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smacker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smacker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smacker.

Từ điển Anh Việt

  • smacker

    /'smækə/

    * danh từ

    (từ lóng) cái hôn kêu, cái hôn chụt

    cái bạt tai "bốp" ; cú đánh chan chát

    vật to lớn, vật đáng để ý

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng đô la

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • smacker

    a loud kiss

    a very powerful blow with the fist