redolent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

redolent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redolent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redolent.

Từ điển Anh Việt

  • redolent

    /'redoulənt/

    * tính từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm phức

    làm nhớ lại, gợi lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • redolent

    (used with `of' or `with') noticeably odorous

    the hall was redolent of floor wax

    air redolent with the fumes of beer and whiskey

    Synonyms: smelling

    Similar:

    evocative: serving to bring to mind

    cannot forbear to close on this redolent literary note"- Wilder Hobson

    a campaign redolent of machine politics

    Synonyms: remindful, reminiscent, resonant

    aromatic: having a strong pleasant odor

    the pine woods were more redolent"- Jean Stafford