aromatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aromatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aromatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aromatic.

Từ điển Anh Việt

  • aromatic

    /,ærou'mætik/

    * tính từ

    thơm

    aromatic series: (hoá học) dây chất thơm

    aromatic compound: (hoá học) hợp chất thơm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aromatic

    * kỹ thuật

    chất thơm

    y học:

    cây hương liệu, thuốc hương liệu

    thơm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aromatic

    (chemistry) of or relating to or containing one or more benzene rings

    an aromatic organic compound

    having a strong pleasant odor

    the pine woods were more redolent"- Jean Stafford

    Synonyms: redolent