aromatic aster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aromatic aster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aromatic aster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aromatic aster.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aromatic aster
a variety of aster
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- aromatic
- aromatics
- aromatically
- aromaticness
- aromatic base
- aromatic herb
- aromatic ring
- aromatic aster
- aromatic plant
- aromatic power
- aromatic water
- aromatic series
- aromatic alcohol
- aromatic lacquer
- aromatic tobacco
- aromatic compound
- aromatic condiment
- aromatic seasoning
- aromatic substance
- aromatic derivative
- aromatic flavouring
- aromatic hydrocarbon
- aromatic free petroleum