aromatic compound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aromatic compound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aromatic compound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aromatic compound.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aromatic compound
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
hợp chất thơm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aromatic compound
a hydrocarbon containing one or more benzene rings that are characteristic of the benzene series of compounds
Từ liên quan
- aromatic
- aromatics
- aromatically
- aromaticness
- aromatic base
- aromatic herb
- aromatic ring
- aromatic aster
- aromatic plant
- aromatic power
- aromatic water
- aromatic series
- aromatic alcohol
- aromatic lacquer
- aromatic tobacco
- aromatic compound
- aromatic condiment
- aromatic seasoning
- aromatic substance
- aromatic derivative
- aromatic flavouring
- aromatic hydrocarbon
- aromatic free petroleum