remindful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remindful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remindful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remindful.

Từ điển Anh Việt

  • remindful

    /ri'maindful/

    * tính từ

    (+ of) nhắc lại, nhớ lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • remindful

    Similar:

    evocative: serving to bring to mind

    cannot forbear to close on this redolent literary note"- Wilder Hobson

    a campaign redolent of machine politics

    Synonyms: redolent, reminiscent, resonant