evocative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
evocative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evocative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evocative.
Từ điển Anh Việt
evocative
/i'vɔkətiv/
* tính từ
để gọi lên, để gợi lên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
evocative
serving to bring to mind
cannot forbear to close on this redolent literary note"- Wilder Hobson
a campaign redolent of machine politics
Synonyms: redolent, remindful, reminiscent, resonant