smelly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smelly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smelly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smelly.

Từ điển Anh Việt

  • smelly

    /'smeli/

    * tính từ

    (thông tục) nặng mùi, thối, ôi

    smelly meat: thịt nặng mùi, thịt ôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet