signified nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
signified nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm signified giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của signified.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
signified
Similar:
sense: the meaning of a word or expression; the way in which a word or expression or situation can be interpreted
the dictionary gave several senses for the word
in the best sense charity is really a duty
the signifier is linked to the signified
mean: denote or connote
`maison' means `house' in French
An example sentence would show what this word means
Synonyms: intend, signify, stand for
signify: convey or express a meaning
These words mean nothing to me!
What does his strange behavior signify?
signify: make known with a word or signal
He signified his wish to pay the bill for our meal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).